Ung thư vú ảnh hưởng đến hơn 1 triệu phụ nữ trên toàn thế giới và cướp đi sinh mạng của khoảng hơn 100.000 người mỗi năm. Một trong những bước quan trọng nhất giảm khả năng gây hại nghiêm trọng từ ung thư vú là phát hiện sớm và điều trị đúng cách. Chị em phụ nữ nhất định phải xem ngay bài viết này để hiểu rõ về ung thư vú.
Ung thư vú là gì?
Ung thư vú xảy ra khi có sự phát triển tế bào bất thường ở vú. Những tế bào phát triển bất thường này có thể hình thành khối u hoặc có thể trở thành khối u ác tính. Khi bị u ác tính, đồng nghĩa với tế bào ung thư lan vào các cơ quan khác trên cơ thể ngoài vú.
Nguyên nhân gây bệnh ung thư vú
Nguyên nhân đằng sau ung thư vú chưa được khám phá đầy đủ. Nhưng hầu hết kết luận đều cho rằng ung thư vú là do các tế bào mô vú có vấn đề. Khi các tế bào này bắt đầu phân chia một cách nhanh chóng, chúng tích tụ thành một khối u, lấn át các tế bào khỏe mạnh trong khu vực. Ung thư vú có xu hướng di căn, có nghĩa là nó lan ra ngoài vú vào các bộ phận khác của cơ thể.
Ngoài ra, trong khoảng 5 đến 10 phần trăm các trường hợp ung thư vú, đột biến gen có thể gây bệnh. Ví dụ, phụ nữ có đột biến gen BRCA có nguy cơ mắc ung thư vú cao hơn. Một số nghiên cứu cho thấy những phụ nữ bị đột biến gen BRCA1 có nguy cơ mắc ung thư vú từ 50% đến 70% và phụ nữ có đột biến gen BRCA2 là từ 40% đến 60%.
Các yếu tố nguy cơ khác bao gồm tiền sử gia đình mắc bệnh ung thư vú, bắt đầu có kinh nguyệt trước 12 tuổi hoặc trải qua thời kỳ mãn kinh sau 55 tuổi, không có con, bầu ngực quá to và có tiêm thêm hormone sau mãn kinh. Tuy nhiên, hầu hết phụ nữ bị ung thư vú không có bất kỳ yếu tố nguy cơ nào đối với căn bệnh này, ngoài giới tính và tuổi tác.
Triệu chứng của ung thư vú
Nhiều trường hợp ung thư vú được tìm thấy trong quá trình kiểm tra sức khỏe hàng năm nhiều hơn là phát hiện do các triệu chứng. Các triệu chứng ung thư vú phổ biến nhất bao gồm: cảm nhận được có một khối u ở vú, chảy máu núm vú, thay đổi kích thước hoặc hình dạng của vú, núm vú đảo ngược, bong tróc núm vú hoặc da trên vú, đỏ hoặc rỗ ở da vú, thay đổi màu sắc ở da vú hoặc đau dữ dội mà không có nguyên nhân rõ ràng.
Chẩn đoán bệnh ung thư vú
Một số xét nghiệm và kiểm tra phổ biến nhất để chẩn đoán ung thư vú là chụp quang tuyến vú, khám vú, siêu âm vú, chụp cộng hưởng từ vú hoặc MRI và sinh thiết mô vú. Nếu bác sĩ phát hiện ung thư vú, thì bước tiếp theo tìm ra bệnh nhân ở giai đoạn ung thư vú nào.
Điều này cho biết liệu ung thư vú có lan rộng ra các bộ phận khác hay không. Các xét nghiệm và thủ tục hỗ trợ trong quá trình chẩn đoán này bao gồm: chụp cắt lớp phát xạ positron hoặc chụp PET, chụp cắt lớp vi tính hoặc CT scan, MRI vú, X-quang ngực, quét xương, chụp quang tuyến vú và xét nghiệm máu.
Điều trị bệnh ung thư vú hiệu quả
Phương pháp điều trị ung thư vú dạng nhẹ, chưa lan rộng bao gồm phẫu thuật và phóng xạ. Nhằm cố gắng loại bỏ hoặc tiêu diệt ung thư ở vú mà không ảnh hưởng đến bộ phận còn lại của cơ thể. Phẫu thuật có thể bao gồm phẫu thuật cắt khối u – loại phẫu thuật không cắt bỏ mà chỉ loại bỏ khối u và một phần mô xung quanh – hoặc phẫu thuật loại bỏ toàn bộ vú khi ung thư nặng hơn.
Phương pháp điều trị toàn thân (khi ung thư đã ảnh hưởng đến toàn bộ cơ thể) bao gồm hóa trị liệu, sử dụng các loại thuốc độc hại như cyclophoshamide hoặc methotrexate. Ung thư vú do nguyên nhân tế bào bị kích thích bởi hormone estrogen hoặc progesterone có thể được điều trị bằng thuốc ức chế hormone. Các bác sĩ thường có phác đồ điều trị tổng hợp liệu pháp cần thiết để điều trị bệnh ung thư vú tốt nhất có thể.